Có 4 kết quả:

修炼 xiū liàn ㄒㄧㄡ ㄌㄧㄢˋ修煉 xiū liàn ㄒㄧㄡ ㄌㄧㄢˋ修練 xiū liàn ㄒㄧㄡ ㄌㄧㄢˋ修练 xiū liàn ㄒㄧㄡ ㄌㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (of Taoists) to practice austerities
(2) to practice asceticism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of Taoists) to practice austerities
(2) to practice asceticism

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to practice (an activity)
(2) to perform

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to practice (an activity)
(2) to perform

Bình luận 0